So sánh giá xe MG G50 với các đối thủ cạnh tranh như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz
Hãy theo chân MG Đà Nẵng so sánh giá xe MG G50 với các đối thủ, đồng thời đánh giá các khía cạnh như thiết kế, tính năng, và an toàn để hỗ trợ người tiêu dùng đưa ra quyết định.
MG G50, một mẫu MPV mới từ thương hiệu MG, dự kiến có giá từ 499 đến 620 triệu đồng, thấp hơn so với Mitsubishi XPander (560-658 triệu đồng) và Toyota Veloz (638-660 triệu đồng). Điều này làm MG G50 trở thành lựa chọn kinh tế hơn, đặc biệt với các gia đình tìm kiếm không gian rộng rãi và hiệu suất tốt.
Thị trường xe MPV tại Việt Nam ngày càng sôi động, MG G50, Mitsubishi XPander, và Toyota Veloz là ba lựa chọn nổi bật trong phân khúc xe gia đình. MG G50 là mẫu MPV mới từ thương hiệu MG, dự kiến ra mắt với giá cạnh tranh, trong khi XPander và Veloz đã có chỗ đứng vững chắc nhờ uy tín và doanh số.
So sánh giá xe MG G50
So sánh giá xe MG G50
Giá bán xe MG tại Đà Nẵng là yếu tố quan trọng khi so sánh giá xe MG G50 với các đối thủ. Giá dự kiến của MG G50 dao động từ 499 triệu đến 620 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản (số sàn hoặc số tự động, 7 hoặc 8 chỗ).
Mitsubishi XPander có giá niêm yết từ 560 triệu đồng (bản MT) đến 658 triệu đồng (bản AT Premium và Cross AT)
Toyota Veloz có giá bán chính thức từ 638 triệu đồng (bản CVT) đến 660 triệu đồng (bản CVT Top)
MG G50 cho thấy nó có lợi thế về giá, đặc biệt là bản cơ bản dự kiến chỉ từ 499 triệu đồng, thấp hơn cả XPander và Veloz. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá MG G50 chưa chính thức, và người mua nên liên hệ đại lý để cập nhật thông tin mới nhất.
Thiết kế và kích thước
Kích thước và thiết kế ảnh hưởng lớn đến không gian và sự thoải mái, đặc biệt với xe MPV. MG G50 có ưu điểm vượt trội và nổi bật với kích thước lớn nhất, mang lại không gian rộng rãi hơn, đặc biệt cho gia đình đông người.
MG G50: Kích thước 4825 x 1825 x 1800 mm, trục cơ sở 2800 mm, có thể ngồi 7 hoặc 8 người. Thiết kế ngoại thất hiện đại, hầm hố, phù hợp với gia đình lớn.
Mitsubishi XPander: Kích thước khoảng 4475 x 1750 x 1700 mm, trục cơ sở 2775 mm, thường là 7 chỗ . Thiết kế năng động, phù hợp với đô thị.
Toyota Veloz: Kích thước 4425 x 1730 x 1690 mm, trục cơ sở 2750 mm, 7 chỗ. Thiết kế trẻ trung, thể thao, phù hợp gia đình trẻ.
Mẫu xe
Chiều dài (mm)
Chiều rộng (mm)
Chiều cao (mm)
Trục cơ sở (mm)
Số chỗ ngồi
MG G50
4825
1825
1800
2800
7 hoặc 8
Mitsubishi XPander
4475
1750
1700
2775
7
Toyota Veloz
4425
1730
1690
2750
7
Nội thất và tính năng
Tính năng nội thất quyết định sự thoải mái và tiện nghi khi sử dụng. MG G50 có lợi thế về màn hình lớn và các tính năng hiện đại, trong khi XPander và Veloz tập trung vào sự tiện nghi cơ bản.
MG G50: Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, ghế da, ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ 4 hướng, điều hòa tự động hai vùng, cổng sạc Type C/USB cho hàng ghế sau.
Mitsubishi XPander: Màn hình giải trí, hệ thống âm thanh, điều hòa tự động, không gian nội thất thoải mái, nhưng không có nhiều tính năng cao cấp như MG G50.
Toyota Veloz: Màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh, điều hòa tự động, ghế bọc nệm cao cấp, nhưng không có màn hình lớn như MG G50.
Hiệu suất vận hành
Hiệu suất là yếu tố quan trọng cho các chuyến đi dài và vận hành hàng ngày. Hiệu suất MG G50 vượt trội về công suất và mô-men xoắn, mang lại khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ hơn.
MG G50: Động cơ 1.5L turbo, công suất 168 mã lực, mô-men xoắn 285 Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp (DCT).
Mitsubishi XPander: Động cơ 1.5L MIVEC, công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp (một số thị trường có CVT).
Toyota Veloz: Động cơ 1.5L, công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 138 Nm, hộp số CVT.
Mẫu xe
Động cơ
Công suất (mã lực)
Mô-men xoắn (Nm)
Hộp số
MG G50
1.5L Turbo
168
285
7 cấp DCT
Mitsubishi XPander
1.5L MIVEC
105
141
Sàn 5 cấp/AT 4 cấp/CVT
Toyota Veloz
1.5L
105
138
CVT
An toàn
An toàn là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn xe gia đình. Toyota Veloz dẫn đầu về an toàn với nhiều túi khí và công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.
Mitsubishi XPander: ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ISOFIX, số lượng túi khí tùy phiên bản (thường 2-4).
Toyota Veloz: 6 túi khí, hệ thống Toyota Safety Sense (TSS) bao gồm phanh tự động trước va chạm, cảnh báo lệch làn đường, ABS, EBD, kiểm soát ổn định, ISOFIX, cảm biến đỗ xe.
Ưu và nhược điểm
Dưới đây là tóm tắt ưu và nhược điểm của từng mẫu xe:
MG G50
Ưu: Giá rẻ (dự kiến 530-620 triệu đồng), kích thước lớn, động cơ mạnh (168 mã lực), trang bị cao cấp (màn hình 12.3 inch, ghế da).
Nhược: Chưa có thành tích thị trường, số lượng túi khí ít (4), có thể lo ngại về độ tin cậy.
Mitsubishi XPander
Ưu: Giá hợp lý (560-658 triệu đồng), uy tín lâu đời, phù hợp gia đình đô thị, các tính năng an toàn cơ bản đầy đủ.
Nhược: Kích thước nhỏ hơn MG G50, động cơ yếu (105 mã lực), hộp số không tiên tiến bằng MG G50.
Toyota Veloz
Ưu: An toàn cao (6 túi khí, TSS), thương hiệu uy tín, chất lượng bền bỉ, thiết kế hiện đại.
Nhược: Giá cao nhất (638-660 triệu đồng), kích thước nhỏ hơn MG G50, động cơ yếu hơn MG G50.
Với giá dự kiến từ 499 đến 620 triệu đồng, thấp hơn XPander và Veloz. MG G50 cũng nổi bật với kích thước lớn, động cơ mạnh mẽ, và trang bị cao cấp.
Thông số xe MG G50 chi tiết cho khách hàng tham khảo
Kích thước: Dài 4.825 mm, rộng 1.825 mm, cao 1.778 mm; trục cơ sở 2.800 mm; gầm cao 135 mm.
Màu sắc: Trắng, bạc, đen (1.5 MT Com); thêm xanh, trắng ngọc trai (1.5 AT Del, 1.5 AT Lux).
Mâm xe & đèn: Mâm 16 inch (MT Com: sắt, AT Del: hợp kim), 17 inch (AT Lux: hợp kim); đèn LED (Lux), halogen (hai bản còn lại).
Động cơ: 1.5L tăng áp, 169 mã lực, 285 Nm; cầu trước.
Hộp số: Sàn 6 cấp (MT Com) hoặc tự động 7 cấp ly hợp kép (AT Del, AT Lux).
Nhiên liệu: 6.5 – 7.8 lít/100 km.
Nội thất: Ghế nỉ, chỉnh cơ (MT Com, AT Del); da, chỉnh điện (AT Lux); màn hình 12.3 inch (AT Del, Lux), radio (MT Com); loa: 4 (thấp), 6 (Lux).
An toàn: ABS, ESP, EBA, EBD, HAC, TPMS, cảm biến sau; túi khí: 2 (thấp), 4 (Lux); MT Com không có Cruise Control.