Cập nhật giá lăn bánh xe MG ZSmới nhất đầy đủ các phiên bản
MG ZS là xe gầm cao giá rẻ, được ưa chuộng nhờ trang bị đa dạng và không gian nội thất rộng hơn MG HS, ra mắt vào ngày 08/01/2021, phiên bản nâng cấp của MG ZS ra mắt tại Việt Nam. Phiên bản này được nhập khẩu từ Thái Lan thay vì Trung Quốc như trước đây.
Ngày 1/3/2021, Hãng xe MG trình làng MG ZS Smart Up STD+ hoàn toàn mới với thiết kế nổi bật, nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến, mang lại vận hành an toàn và giá cả hợp lý.
Giá lăn bánh xe MG ZS 2025 mới nhất
Giá niêm yết và giá lăn bánh xe MG ZS được cập nhật 2025.
Mẫu xe
Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND)
Ưu đãi
Hà Nội
TP.HCM
Đà Nẵng
MG ZS STD+
538
624
614
595
–
MG ZS COM+
588
680
669
650
–
MG ZS LUX+
638
736
724
705
–
*Lưu ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý MG Đà Nẵng, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Giá lăn bánh xe MG ZS 2025 mới nhấtThông số kỹ thuật MG ZS
Thông số kỹ thuật/Phiên bản
MG ZS STD+
MG ZS COM+
MG ZS LUX+
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ ngồi
5
5
5
Kích thước D x R x C (mm)
4,323x 1,809x 1,653
4,323x 1,809x 1,653
4,323x 1,809x 1,653
Chiều dài cơ sở (mm)
2.585
2.585
2.585
Khoảng sáng gầm (mm)
170
170
170
Thể tích khoang hành lý (L)
359
359
359
Dung tích bình nhiên liệu (L)
48
48
48
Trọng lượng không tải (kg)
1290
1290
1290
Lốp, la-zăng
215/60R16
215/60R16
215/55R17
Động cơ – Hộp số
Kiểu động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xy-lanh (cc)
1.498
1.498
1.498
Công suất (hp/rpm)
112/6,000 (84kW)
112/6,000 (84kW)
112/6,000 (84kW)
Mô-men xoắn (Nm/rpm)
150/4,500
150/4,500
150/4,500
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Cầu trước 2WD
Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
6,3
6,59
6,53
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km)
8,2
7,61
7,75
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)
5,3
6,4
5,82
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh đĩa
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Phanh đĩa
Phanh đĩa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Có
Có
Có
Phanh tay điện tử
Có
Có
Có
Giữ phanh tự động
Có
Có
Có
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
–
–
–
Kiểm soát gia tốc
–
–
–
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
–
–
–
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
–
–
Có
Đèn pha tự động xa/gần
–
–
Có
Đèn hậu
LED
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten vây cá
Có
Có
Có
Gạt mưa tự động
–
–
Có
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Ghế da
Ghế da
Ghế da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Có
Có
Có
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Bọc da
Bọc da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Gập 60/40
Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Có
Có
Có
Khởi động nút bấm
Có
Có
Có
Điều hoà
Chỉnh tay
Chỉnh tay
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Có
Có
Cửa kính một chạm
lên/xuống một chạm ở ghế lái
lên/xuống một chạm ở ghế lái
lên/xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời toàn cảnh
–
–
Có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Có
Có
Tựa tay hàng ghế trước
Có
Có
Có
Tựa tay hàng ghế sau
–
–
–
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1″
Màn hình cảm ứng 10.1″
Màn hình cảm ứng 10.1″
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto
Có
Có
Có
Ra lệnh giọng nói
–
–
–
Đàm thoại rảnh tay
Có
Có
Có
Hệ thống loa
4
6
6
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM
Có
Có
Có
Sạc không dây
–
–
–
Trang bị an toàn
Số túi khí
2
4
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Có
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Có
Có
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Có
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Có
Có
Có
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Có
Có
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Có
Có
Hỗ trợ đổ đèo
Có
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Có
Cảnh báo điểm mù
–
–
–
Cảm biến lùi
Có
Có
Có
Camera 360 độ
–
–
–
Cảnh báo chệch làn đường
–
–
–
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Có
Có
Có
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
–
–
–
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Có
Có
Có
Giá lăn bánh xe MG ZS 2025 mới nhất
Thông tin về MG ZS
Giá lăn bánh MG ZS, một chiếc SUV đô thị đến từ Trung Quốc, hạng B và đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nổi bật như Honda HR-V, Ford EcoSport và KIA Seltos. Tại thị trường Việt Nam, MG Đà Nẵng nói riêng MG ZS được cung cấp với 3 phiên bản khác nhau và có tổng cộng 4 tùy chọn màu sắc cho ngoại thất: Trắng, Đỏ, Đen và Bạc.
Xe MG ZS đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế hiện đại và tính năng tiện nghi, đáp ứng nhu cầu sử dụng của đông đảo khách hàng trẻ tuổi cũng như gia đình. Sự đa dạng trong phiên bản và màu sắc cũng là điểm cộng lớn giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân.
Ngoại thất MG ZS
Ngoại thất MG ZS có thiết kế hiện đại và trẻ trung. Kích thước xe là 4.314 x 1.809 x 1.648 mm với chiều dài cơ sở 2.585 mm.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt 3D màu đen bóng, viền crom mạnh mẽ. Hệ thống ánh sáng được nâng cấp với đèn pha LED Projector tự động thay cho Halogen cũ, và dải đèn định vị ban ngày hình móc câu. Cụm đèn sương mù mới cũng góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Bên hông xe, MG ZS trang bị mâm cánh hoa 17 inch thay cho la-zăng đơn điệu trước đây. Đuôi xe có đèn hậu LED khói mờ và cản sau được thiết kế khí động học cùng ống xả giả, tạo sự cân đối cho chiếc
Nội thất
Nội thất MG ZS 2024 đơn giản và thực dụng hơn. Màn hình 10,1 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto được bố trí cao hơn đời trước. Vô lăng D-Cut thể thao không thay đổi nhiều, cụm đồng hồ màu là điểm mới.
MG ZS 2024 có điều hòa tự động lọc bụi PM2.5 với thiết kế liền mạch, thay cho núm xoay cũ. Hàng ghế sau có cửa gió điều hòa, tạo không khí mát mẻ cho toàn bộ xe.
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, hàng ghế sau rất thoải mái cho hành khách
Động cơ
MG ZS 2024 vẫn sử dụng động cơ xăng 1.5L kết hợp với hộp số CVT mới và 8 cấp giả lập, dẫn động cầu trước, sản sinh công suất 112 mã lực và mô men xoắn 150 Nm.
Trang bị an toàn
MG ZS 2024 được trang bị các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phanh tay điện tử, khởi hành ngang dốc, phân phối phanh điện tử, hỗ trợ đổ đèo, kiểm soát lực kéo, 6 túi khí và camera 360 độ.
Đánh giá MG ZS
Ưu điểm
Giá bán của MG ZS 2024 rất hợp lý và cạnh tranh so với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc, điều này giúp thu hút nhiều khách hàng tiềm năng. Người tiêu dùng có thể nhận được nhiều giá trị hơn với số tiền bỏ ra.
Nội thất của chiếc xe này được thiết kế rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách. Ngoài ra, xe còn trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, như hệ thống giải trí tiên tiến và các tính năng an toàn, nhằm mang đến trải nghiệm lái xe tốt nhất.
Nhược điểm
Bên cạnh đó, động cơ của xe hoạt động không mạnh mẽ so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, dẫn đến việc xe có thể không đáp ứng nhu cầu nhanh nhạy hoặc linh hoạt khi cần tăng tốc.
Một trong những nhược điểm đáng kể của MG ZS 2024 là khả năng cách âm không được tốt, khiến tiếng ồn từ bên ngoài có thể lọt vào khoang nội thất, ảnh hưởng đến sự thoải mái của người ngồi trong xe.
Khi bạn quyết định mua xe MG ZS tại đại lý MG Đà Nẵng, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn. Những chương trình khuyến mãi này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn mang lại nhiều lợi ích khác kèm theo.
Liên hệ tư vấn xe và gửi yêu cầu báo xe MG tại MG Đà Nẵng